Từ vựng là chiếc chìa khóa vạn năng, giúp phát triển tất cả các kỹ năng cơ bản của ngôn ngữ. Với nền tảng 3000 từ vựng tiếng Hàn thông dụng nhất, chúng ta có thể hiểu được đến 80% tiếng Hàn trong các ngữ cảnh thông thường.
Cùng Mucwomen học 35 từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên dưới đây và áp dụng nó vào cuộc sống nhé:
Xem nhanh
Từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên:
1. 자연 – tự nhiên
2. 경치 – cảnh vật, cảnh trí
Từ Hán gốc: 景 (cảnh) 致 (trí)
3. 산 – núi
Từ Hán gốc: 山 (sơn: núi)
4. 바다 – biển
5. 강 – sông
Từ Hán gốc: 江 (giang: sông)
6. 호수 – hồ
Từ Hán gốc: 湖 (hồ) 水 (thủy)
7. 하늘 – bầu trời
8. 땅 – đất
9. 사막 – sa mạc
Từ Hán gốc: 沙 (sa) 漠 (mạc) / 砂 (sa) 漠 (mạc)
10. 섬 – đảo
11. 공기 – không khí
12. 새 – chim
13. 동물 – động vật
14. 식물 – thực vật
15. 나무 – cây
16. 꽃 – hoa
17. 꽃이 피다 – hoa nở
피다 – nở, trổ
18. 꽃이 지다 – hoa tàn
19. 잎 – lá
20. 단풍이 들다 – lá phong chuyển màu
단풍: cây phong
들다 – ngấm, nhuộm
21. 쥐 – chuột
22. 소 – bò
23. 호랑이 – hổ
Từ Hán gốc: 虎 (hổ) 狼 (lang: con chó sói)
24. 고양이 – mèo
25. 토끼 – thỏ
26. 거북이 – rùa
27. 용 – rồng
Từ Hán gốc: 龍 (long)
28. 뱀 – rắn
29. 말 – ngựa
30. 양 – cừu
Từ Hán gốc: 羊 (dương)
31. 염소 – dê
32. 원숭이 – khỉ
33. 개 – chó
34. 돼지 – heo
35. 개구리 – ếch
Cùng học và ôn lại nhiều lần 35 từ vựng tiếng Hàn về thiên nhiên trên bạn nhé. Chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn thật tốt và sớm có thể nghe, nói, đọc viết thành thạo tiếng Hàn.
Nguồn audio: Krdict